Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腎性糖尿
糖尿病性腎症 とうにょうびょうせいじんしょう
bệnh thận đái tháo đường
尿糖 にょうとう
glucose nước tiểu
糖尿 とうにょう
Tiểu đường
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
腎性アミノ酸尿症 じんせいアミノさんにょうしょう
bệnh lý thận tiết niệu
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
若年性糖尿病 じゃくねんせいとうにょうびょう
bệnh đái tháo đường ở tuổi vị thành niên