腐れ
くされ「HỦ」
☆ Danh từ
Thối rữa; hư hỏng
☆ Tiếp đầu ngữ
Kinh nguyệt hay những ngày đó

腐れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腐れ
水腐れ みずくされ
thối nước (thối rữa cây trồng do thừa nước)
腐れる くされる
buồn chán
後腐れ あとくされ あとぐされ
rắc rối về sau
目腐れ めくされ
người -e yed lờ mờ
腐れ縁 くされえん
mối quan hệ muốn dứt cũng không dứt ra được (ý xấu)
腐れ金 くされがね くされきん
số tiền không đáng kể; số tiền nhỏ mọn
不貞腐れ ふてくされ
tính hờn dỗi, cảnh tối tăm ảm đạm
目腐れ金 めくされがね
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh