腐る
くさる「HỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Buồn chán
試験
に
落
ちて
腐
っている
Đang buồn chán vì thi trượt
Hư
Suy đồi
腐
るほどお
金
を
得
る
Kiếm tiền đến mức biến chất
内部
から
腐
る
Suy đồi từ bên trong trở đi
頭
から
腐
る
Suy đồi từ đầu óc trở đi
Thiu thối
Thối
Thối rữa; thiu; hỏng; ung
木
が
腐
った
Gỗ mục
卵腐
ったにおい
Mùi trứng ung
牛乳
が
腐
ってしまった
Sữa bị hỏng mất rồi
Mục nát; thối rữa
中
から
腐
る
Thối rữa từ bên trong
リンゴ
は
地面
に
落
ちて
腐
り
始
めた
Những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi xuống đất.

Từ đồng nghĩa của 腐る
verb
Bảng chia động từ của 腐る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腐る/くさるる |
Quá khứ (た) | 腐った |
Phủ định (未然) | 腐らない |
Lịch sự (丁寧) | 腐ります |
te (て) | 腐って |
Khả năng (可能) | 腐れる |
Thụ động (受身) | 腐られる |
Sai khiến (使役) | 腐らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腐られる |
Điều kiện (条件) | 腐れば |
Mệnh lệnh (命令) | 腐れ |
Ý chí (意向) | 腐ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 腐るな |
腐れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 腐れる
腐る
くさる
buồn chán
腐れる
くされる
buồn chán
Các từ liên quan tới 腐れる
不貞腐れる ふてくされる
để trở thành buồn bực; để trở thành vô trách nhiệm
ふて腐れる ふてくされる
để trở thành buồn bực; để trở thành vô trách nhiệm
為腐る しくさる
to do (indicating contempt for other person's actions)
気が腐る きがくさる
nhụt chí, nản lòng
腐るほど くさるほど
rất nhiều, không đếm xuể
威張り腐る いばりくさる
để ném một có trọng lượng vòng quanh; để (thì) vênh váo
真面目腐る まじめくさる
để giả vờ (thì) đứng đắn
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân