Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腐敗防止法
腐敗防止 ふはいぼうし
sự phòng chống tham nhũng
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
腐敗 ふはい
hủ bại
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
腐敗性 ふはいせい
dễ hư hỏng, dễ thối rữa
腐敗菌 ふはいきん
Một thuật ngữ chung cho các vi khuẩn gây thối rữa như Bacillus subtilis và Escherichia coli
防腐 ぼうふ
sự bảo tồn; embalmment
売春防止法 ばいしゅんぼうしほう
luật chống mại dâm