Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腐男子高校生活
男子高校 だんしこうこう
trường nam sinh
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)
男子校 だんしこう
trường học (của) những cậu bé
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
学校生活 がっこうせいかつ
cuộc sống trường học
女子高校 じょしこうこう
nữ sinh cấp 3
男子学生 だんしがくせい
sinh viên nam; học sinh nam