馬蹄
ばてい「MÃ ĐỀ」
☆ Danh từ
Móng ngựa
馬蹄形磁石
Nam châm hình móng ngựa .
馬蹄形断面
Mặt cắt hình móng ngựa.

馬蹄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬蹄
馬蹄螺 ばていら バテイラ
Tegula pfeifferi (một loài ốc biển, một loài nhuyễn thể chân bụng sống ở biển trong họ Tegulidae)
馬蹄形 ばていけい
hình móng ngựa
リングロック(馬蹄錠) リングロック(ばていじょう)
khóa móc (khóa càng cua)
サラサ馬蹄螺 サラサばていら サラサバテイラ
Tectus maximus (species of top shell)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
蹄 ひづめ
móng vuốt
蹄叉 ていさ
Xương ức