腔腸
こうちょう「KHANG TRÀNG」
☆ Danh từ
U xơ tử cung

腔腸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腔腸
腔腸動物 こうちょうどうぶつ くうちょうどうぶつ
có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
腔腸動物毒 こーちょーどーぶつどく
độc của động vật có ruột khoang
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腸管内腔 ちょーかんないくー
nội mạc đường ruột
腔 こう
hốc, khoang (trong cơ thể)
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
耳腔 じこう
bên trong cái tai
割腔 かっこう
khoang phôi (sinh học)