Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腔腸 こうちょう
u xơ tử cung
内腔 ないこう
lòng ống
腸管内菌叢 ちょーかんないきんそー
hệ tạp khuẩn ruột
腸管 ちょうかん
đường tiêu hóa
腸内 ちょうない
trong ruột
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腔腸動物 こうちょうどうぶつ くうちょうどうぶつ
có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.