Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腔 こう
hốc, khoang (trong cơ thể)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
耳 みみ
cái tai
鼻腔 びこう
Hốc mũi.
内腔 ないこう
lòng ống
腔腸 こうちょう
u xơ tử cung
体腔 たいこう
hốc thân thể