Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
腕がいい うでがいい うでがよい
tay nghề giỏi
腕が悪い うでがわるい
kém, dở
腕が良い うでがよい
(thì) có khả năng(thì) lành nghề
腕 かいな うで
cánh tay
腕が上がる うでがあがる
nâng cao kỹ năng, tay nghề
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
腕が立つ うでがたつ
có tài năng