腕が立つ
うでがたつ「OẢN LẬP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Có tài năng

Bảng chia động từ của 腕が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕が立つ/うでがたつつ |
Quá khứ (た) | 腕が立った |
Phủ định (未然) | 腕が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 腕が立ちます |
te (て) | 腕が立って |
Khả năng (可能) | 腕が立てる |
Thụ động (受身) | 腕が立たれる |
Sai khiến (使役) | 腕が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腕が立つ |
Điều kiện (条件) | 腕が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 腕が立て |
Ý chí (意向) | 腕が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕が立つな |
腕が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕が立つ
腕立 うでたて うでりつ
đẩy - lên trên
腕立伏せ うでりつふせ
đẩy - lên trên
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
背が立つ せがたつ
to have one's feet reach the bottom (e.g. when standing in water)
キャラが立つ キャラがたつ
to have a well-defined character (of video game, anime, etc. character), to stand out as a character
気が立つ きがたつ
háo hức, hưng phấn
口が立つ くちがたつ
giỏi hùng biện, giỏi thuyết trình