腕が鳴る
うでがなる
「OẢN MINH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Thể hiện, trổ tài

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 腕が鳴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕が鳴る/うでがなるる |
Quá khứ (た) | 腕が鳴った |
Phủ định (未然) | 腕が鳴らない |
Lịch sự (丁寧) | 腕が鳴ります |
te (て) | 腕が鳴って |
Khả năng (可能) | 腕が鳴れる |
Thụ động (受身) | 腕が鳴られる |
Sai khiến (使役) | 腕が鳴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腕が鳴られる |
Điều kiện (条件) | 腕が鳴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 腕が鳴れ |
Ý chí (意向) | 腕が鳴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕が鳴るな |