軍配を返す
ぐんばいをかえす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Trọng tài lật cái quạt trên tay họ và trận đấu bắt đầu

Bảng chia động từ của 軍配を返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軍配を返す/ぐんばいをかえすす |
Quá khứ (た) | 軍配を返した |
Phủ định (未然) | 軍配を返さない |
Lịch sự (丁寧) | 軍配を返します |
te (て) | 軍配を返して |
Khả năng (可能) | 軍配を返せる |
Thụ động (受身) | 軍配を返される |
Sai khiến (使役) | 軍配を返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軍配を返す |
Điều kiện (条件) | 軍配を返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 軍配を返せ |
Ý chí (意向) | 軍配を返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 軍配を返すな |
軍配を返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍配を返す
軍配 ぐんばい
chiến thuật, sách lược
軍配者 ぐんばいしゃ
chỉ huy (trong thời kỳ Sengoku); lãnh đạo quân đội; tướng, đô đốc; chiến lược gia quân sự
軍配虫 ぐんばいむし グンバイムシ
họ rệp cây
配言済み 配言済み
đã gửi
踵を返す きびすをかえす くびすをかえす
Quay gót trở về
腕を返す かいなをかえす
kỹ thuật nâng khuỷu tay của cánh tay chèn vào nách đối phương sang một bên
裏を返す うらをかえす
gọi cô gái điếm đã quan hệ lần đầu đến chơi lại
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ