Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腕挫手固
手腕 しゅわん
khả năng
手腕家 しゅわんか
người có năng lực, người có năng lực thực hiện
行政手腕 ぎょうせいしゅわん
năng lực hành chính
外交手腕 がいこうしゅわん
khéo léo trong ngoại giao; ngoại giao mềm dẻo
左腕投手 さわんとうしゅ
bỏ đi - trao cho bóng chày đá lát đường
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.