Kết quả tra cứu 腕時計
腕時計
うでどけい
「OẢN THÌ KẾ」
☆ Danh từ
◆ Đồng hồ đeo tay
腕時計
の
電池
を
替
えたいのですが。
何階
に
行
けばいいですか?
Tôi muốn thay pin đồng hồ. Tôi nên đi đến tầng nào?
私
の
父
は
毎朝
、
腕時計
の
時間
がきちんと
合
っているか
確認
する
Hàng sáng bố tôi đều kiểm tra cẩn thận đồng hồ đeo tay của ông ấy xem chạy có đúng giờ không
電子腕時計
Đồng hồ điện tử

Đăng nhập để xem giải thích