Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
咬痙 こうけい
chứng khít hàm, chứng cứng hàm
鎮痙 ちんけい
thuốc giảm co thắt, thuốc chống co thắt
痙る つる
bị chuột rút
痙攣 けいれん
co giật
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
筋痙縮 すじけーしゅく
co cứng cơ
鎮痙剤 ちんけいざい
thuốc chống co thắt, thuốc chống co giật