腫物
しゅもつ しゅもの はれもの「THŨNG VẬT」
Bướu
☆ Danh từ
Nhọt
口
のない
腫物
Mụn nhọt không có đầu/ mụn bọc
Ung nhọt.

腫物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腫物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
腫れ物 はれもの
nhọt.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
植物腫瘍 しょくぶつしゅよー
khối u thực vật
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).