腫瘍微小環境
しゅよーびしょーかんきょー
Môi trường vi mô khối u
腫瘍微小環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腫瘍微小環境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
細胞微小環境 さいぼーびしょーかんきょー
môi trường vi mô tế bào
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
小脳腫瘍 しょうのうしゅよう
u tiểu não
微小循環 びしょうじゅんかん
sự vi tuần hoàn
腫瘍 しゅよう
khối u
環境微生物学 かんきょーびせーぶつがく
vi sinh vật học môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh