Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強腰 つよごし
hãng hoặc lập trường cứng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
腰の強い こしのつよい
firm, persevering, flexible and hard to break
腰が強い こしがつよい
kiên trì; kiên nhẫn
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
強強 ごわごわ
stiff, starchy
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng