腰の重い こしのおもい
chậm chạp; lười biếng
二重腰 ふたえごし
lưng còng (của người già)
腰が軽い こしがかるい
nhanh nhẹn, hoạt bát
腰が強い こしがつよい
kiên trì; kiên nhẫn
腰が低い こしがひくい
khiêm tốn, nhún nhường
重い腰を上げる おもいこしをあげる
cuối cùng cũng đứng lên để làm gì
荷が重い にがおもい
rất nhiều vai, chịu nhiều trách nhiệm