Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰折 こしおり
có hình thức cong như cái cung
腰折れ こしおれ
腰を折る こしをおる
làm gián đoạn, làm đứt quãng
腰折れ屋根 こしおれやね
mái dốc bẻ gập thành từng đoạn
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
話の腰を折る はなしのこしをおる
chen ngang và ngắt chuyện của người khác
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông