Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸管上皮 ちょうかんじょうひ
biểu mô ruột
上皮化 じょーひか
biểu mô hoá
再上皮化 さいじょーひか
tái biểu mô hóa
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
生皮 なまかわ
Da (động vật) tươi
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)