Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腸球菌
バンコマイシン耐性腸球菌 バンコマイシンたいせいちょうきゅうきん パンコマイシンたいせいちょうきゅうきん
cầu khuẩn đường ruột
球菌 きゅうきん
khuẩn cầu
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
大腸菌 だいちょうきん
Escherichicoli (E. coli)
腸チフス菌 ちょうチフスきん
Salmonella typhi (bacteria that causes typhoid fever)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ウシレンサ球菌 ウシレンサきゅうきん
streptococcus bovis (vi khuẩn)
双球菌 そうきゅうきん
khuẩn chấm đôi