腸石
ちょうせき「TRÀNG THẠCH」
☆ Danh từ
(y học) sỏi ruột

腸石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腸石
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
鉄石心腸 てっせきしんちょう
tinh thần mạnh mẽ như sắt đá có thể chống chọi với mọi khó khăn
鉄心石腸 てっしんせきちょう
ý chí cứng rắn như sắt đá, không thể dễ dàng lay chuyển
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng