Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結腸吸収 けっちょうきゅうしゅう
sự hấp thụ trong ruột kết
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
腸管 ちょうかん
đường tiêu hóa
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
吸収体 きゅうしゅうたい
thấm, hấp thụ
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương