Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蠕動 ぜんどう
cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫 ぜんちゅう
giun sán