蠕動
ぜんどう「ĐỘNG」
Sự co bóp
Nhu động
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn
Sự nhu động

Bảng chia động từ của 蠕動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蠕動する/ぜんどうする |
Quá khứ (た) | 蠕動した |
Phủ định (未然) | 蠕動しない |
Lịch sự (丁寧) | 蠕動します |
te (て) | 蠕動して |
Khả năng (可能) | 蠕動できる |
Thụ động (受身) | 蠕動される |
Sai khiến (使役) | 蠕動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蠕動すられる |
Điều kiện (条件) | 蠕動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蠕動しろ |
Ý chí (意向) | 蠕動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蠕動するな |
蠕動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蠕動
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột
腸蠕動音 ちょーぜんどーおん
âm thanh nhu động ruột (tạo ra khi các chất và khí di chuyển)
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫 ぜんちゅう
giun sán
蠕く うごめく
Chỉ cách di chuyển của các loài côn trùng như bướm, di chuyển liên tục
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.