腹の虫が治まらない
はらのむしがおさまらない
☆ Cụm từ
Không thể chứa đựng sự giận dữ (của) ai đó

腹の虫が治まらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹の虫が治まらない
腹の虫 はらのむし
ký sinh trùng trong bụng
腹の虫が鳴る はらのむしがなる
bụng cồn cào
腹の虫が鳴く はらのむしがなく
bụng cồn cào
虫腹 むしばら
sự bị đau bụng vì giun, sán...
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
今更ながら いまさらながら
Mặc dù vào giờ muộn, mặc dù đã quá trễ
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán