腹を括る
はらをくくる「PHÚC QUÁT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1
Chuẩn bị sẵn sàng (để làm gì đó)
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Quyết định

Bảng chia động từ của 腹を括る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹を括る/はらをくくるる |
Quá khứ (た) | 腹を括った |
Phủ định (未然) | 腹を括らない |
Lịch sự (丁寧) | 腹を括ります |
te (て) | 腹を括って |
Khả năng (可能) | 腹を括れる |
Thụ động (受身) | 腹を括られる |
Sai khiến (使役) | 腹を括らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹を括られる |
Điều kiện (条件) | 腹を括れば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹を括れ |
Ý chí (意向) | 腹を括ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹を括るな |
腹を括る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹を括る
高を括る たかをくくる こうをくくる
đánh giá thấp, xem thường, coi thường
首を括る くびをくくる
để treo chính mình
腹を割る はらをわる
thẳng thắn, bỏ tất cả sự giả vờ
括る くくる
buộc chặt; thắt chặt; trói chặt; treo
腹を立てる はらをたてる
buồn bực
腹を決める はらをきめる
lên quyết tâm
自腹を切る じばらをきる
thanh toán bằng tiền của riêng bạn
腹をくくる はらをくくる
Quyết tâm dù kết quả có như thế nào