腹を痛める
はらをいためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đau bụng

Bảng chia động từ của 腹を痛める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹を痛める/はらをいためるる |
Quá khứ (た) | 腹を痛めた |
Phủ định (未然) | 腹を痛めない |
Lịch sự (丁寧) | 腹を痛めます |
te (て) | 腹を痛めて |
Khả năng (可能) | 腹を痛められる |
Thụ động (受身) | 腹を痛められる |
Sai khiến (使役) | 腹を痛めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹を痛められる |
Điều kiện (条件) | 腹を痛めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹を痛めいろ |
Ý chí (意向) | 腹を痛めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹を痛めるな |
腹を痛める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹を痛める
腹痛 ふくつう はらいた
cơn đau bụng
胸を痛める むねをいためる
làm đau lòng
腹を決める はらをきめる
lên quyết tâm
頭を痛める あたまをいためる
lo lắng, ưu phiền về vấn đề nào đó
心を痛める こころをいためる
làm đau lòng
懐を痛める ふところをいためる
để trả hết của mình cái túi
痛める いためる
làm đau; gây đau đớn (thể chất và tinh thần); làm đau khổ
側腹痛 がわふくつー
đau vùng bên (mạn sườn)