腹を立てる
はらをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Buồn bực
Căm tức
Giận dữ
Hờn dỗi
Hờn giận
Nóng giận
Nóng mặt
Phát phiền
Tức bực
Tức tối.

Bảng chia động từ của 腹を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹を立てる/はらをたてるる |
Quá khứ (た) | 腹を立てた |
Phủ định (未然) | 腹を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 腹を立てます |
te (て) | 腹を立てて |
Khả năng (可能) | 腹を立てられる |
Thụ động (受身) | 腹を立てられる |
Sai khiến (使役) | 腹を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹を立てられる |
Điều kiện (条件) | 腹を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹を立ていろ |
Ý chí (意向) | 腹を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹を立てるな |
腹を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹を立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
立腹 りっぷく
sự bực mình; sự bực tức; sự cáu giận
立腹する りっぷくする
nổi đoá, tức giận
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
王を立てる おうをたてる
tôn làm vua, đưa lên làm vua