王を立てる
おうをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tôn làm vua, đưa lên làm vua

Bảng chia động từ của 王を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 王を立てる/おうをたてるる |
Quá khứ (た) | 王を立てた |
Phủ định (未然) | 王を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 王を立てます |
te (て) | 王を立てて |
Khả năng (可能) | 王を立てられる |
Thụ động (受身) | 王を立てられる |
Sai khiến (使役) | 王を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 王を立てられる |
Điều kiện (条件) | 王を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 王を立ていろ |
Ý chí (意向) | 王を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 王を立てるな |