腹上死
ふくじょうし「PHÚC THƯỢNG TỬ」
☆ Danh từ
Sự chết khi đang giao hợp
腹上死
する
Chết khi đang giao hợp .

腹上死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹上死
上死点 じょうしてん
điểm chết trên
腹腔内圧上昇 ふっくーないあつじょーしょー
tần suất tăng áp lực trong ổ bụng (iah, intra abdominal hypertension)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
腹 はら
bụng
畳の上で死ぬ たたみのうえでしぬ
ra đi thanh thản (không phải do tai nạn, trên đường,...)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
死 し
sự chết; chết
業務上過失致死 ぎょうむじょうかしつちし
tính cẩu thả chuyên nghiệp kết quả trong sự chết