Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹側 ふくそく
phần bụng
腹痛 ふくつう はらいた
cơn đau bụng
腹が痛む はらがいたむ
xót dạ.
片腹痛い かたはらいたい
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
腹側被蓋野 ふくそくひふたや
vùng tegmental bụng
視床腹側核 ししょーふくそくかく
hạt nhân đồi thị phía bụng
お腹が痛い おなかがいたい
đau bụng.
腹を痛める はらをいためる
Đau bụng