Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹側 ふくそく
phần bụng
被告側 ひこくがわ
Bên bị cáo
側腹痛 がわふくつー
đau vùng bên (mạn sườn)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
中脳被蓋 ちゅーのーひふた
phần tegmentum não giữa
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.