腹腔動脈
ふくくうどうみゃく「PHÚC KHANG ĐỘNG MẠCH」
☆ Danh từ
Động mạch thân tạng; động mạch bụng
腹腔動脈
の
閉塞
は、
内臓
に
重大
な
影響
を
与
える
可能性
があります。
Tắc nghẽn động mạch thân tạng có thể gây ra các tác động nghiêm trọng đến các cơ quan nội tạng.

腹腔動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹腔動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腹壁動脈 ふくへきどうみゃく
động mạch thành bụng
腹腔 ふっこう ふくこう ふくくう
Hốc bụng.
腹腔静脈短絡術 ふっくーじょーみゃくたんらくじゅつ
phẫu thuật đặt shunt phúc mạc tĩnh mạch
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
腹部大動脈瘤 ふくぶだいどうみゃくりゅう
phình động mạch chủ bụng
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch