Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹膜炎-ネコ感染性
ふくまくえん-ネコかんせんせー
viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
腹膜炎 ふくまくえん
viêm màng bụng; viêm phúc mạc
髄膜炎菌感染症 ずいまくえんきんかんせんしょー
bệnh viêm màng não mô cầu
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
性感染症 せいかんせんしょう
Bệnh lây qua đường tình dục
ウイルス性感染 ウイルスせいかんせん
nhiễm virus
Đăng nhập để xem giải thích