Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透析 とうせき
sự thẩm tách
腹膜 ふくまく
màng bụng; phúc mạc
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
半透膜 はんとうまく
màng bán kết
後腹膜 こうふくまく
khoang sau màng bụng
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腹膜炎 ふくまくえん
viêm màng bụng; viêm phúc mạc
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)