透析
とうせき
「THẤU TÍCH」
☆ Danh từ
◆ Lọc , thẩm tách
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự thẩm tách

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 透析
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 透析する/とうせきする |
Quá khứ (た) | 透析した |
Phủ định (未然) | 透析しない |
Lịch sự (丁寧) | 透析します |
te (て) | 透析して |
Khả năng (可能) | 透析できる |
Thụ động (受身) | 透析される |
Sai khiến (使役) | 透析させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 透析すられる |
Điều kiện (条件) | 透析すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 透析しろ |
Ý chí (意向) | 透析しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 透析するな |