Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿刺 せんし
chọc dò
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
穿孔部 せんこうぶ
bộ phận bấm lỗ
腹部 ふくぶ
phần bụng
心膜穿刺 しんまくせんし
thủ thuật chọc màng ngoài tim
絨毛穿刺 じゅーもーせんし
sinh thiết gai nhau
胸腔穿刺 きょうこうせんし
lồng ngực, vòi màng phổi
羊水穿刺 ようすいせんし
sự chọc ối