Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腺房細胞 せんぼうさいぼう
tế bào acinar
癌細胞 がんさいぼう
tế bào ung thư
嚢胞腺癌 のーほーせんがん
ung thư biểu mô tuyến dạng nang
ヒト癌細胞 ヒトがんさいぼう ひとがんさいぼう
tế bào ung thư ở người
腎細胞癌 じんさいぼうがん
ung thư tế bào thận
肝細胞癌 かんさいぼうがん
ung thư biểu mô tế bào gan
胸腺細胞 きょうせんさいぼう
tế bào tuyến ức
腺癌 せんがん
adenocarcinoma