Các từ liên quan tới 膜性増殖性糸球体腎炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
糸球体腎炎 しきゅうたいじんえん
bệnh viêm cầu thận
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
腎糸球体 じんしきゅうたい
cầu thận
腎糸球体基底膜 じんしきゅうたいきていまく
màng đáy cầu thận