Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膜貫通型ドメイン
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua
貫通 かんつう
sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ドメイン ドメイン
miền
貫通スリーブ かんつうスリーブ
ống chuyển dẫn (vỏ ống bọc bên ngoài mối nối ống)
膜型キーボード まくがたキーボード
bàn phím có màng che
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
一気通貫 いっきつうかん
sự làm một lèo