Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝下
ひざした ひざもと
ở (tại) những đầu gối (của) một có cha mẹ
ズボンした ズボン下
quần đùi
膝 ひざ
đầu gối.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
後膝 あとひざ
khuỷu chân sau
小膝 こひざ
bắt quỳ
両膝 りょうひざ
cả 2 đầu gối
「TẤT HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích