Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝関節
しつかんせつ
khớp gối
膝関節脱臼 ひざかんせつだっきゅー
trật khớp gối
人工膝関節 じんこーひざかんせつ
khớp gối nhân tạo
変形性膝関節症 へんけいせいひざかんせつしょう
bệnh thoái hóa khớp gối
膝蓋大腿関節 しつがいだいたいかんせつ
khớp chè đùi
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
膝神経節 ひざしんけいせつ
hạch gối
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
「TẤT QUAN TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích