Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変形性膝関節症
へんけいせいひざかんせつしょう
bệnh thoái hóa khớp gối
変形性股関節症 へんけいせいこかんせつしょう
viêm xương khớp hông
膝関節 しつかんせつ
khớp gối
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
膝関節脱臼 ひざかんせつだっきゅー
trật khớp gối
人工膝関節 じんこーひざかんせつ
khớp gối nhân tạo
変形性脊椎症 へんけいせいせきついしょう
Bệnh thoái hóa cột sống
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp
Đăng nhập để xem giải thích