変形性膝関節症
へんけいせいひざかんせつしょう
☆ Danh từ
Bệnh thoái hóa khớp gối

変形性膝関節症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変形性膝関節症
変形性股関節症 へんけいせいこかんせつしょう
viêm xương khớp hông
膝関節 しつかんせつ
khớp gối
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
膝関節脱臼 ひざかんせつだっきゅー
trật khớp gối
人工膝関節 じんこーひざかんせつ
khớp gối nhân tạo
変形性脊椎症 へんけいせいせきついしょう
Bệnh thoái hóa cột sống
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp