原質
げんしつ「NGUYÊN CHẤT」
Nguyên chất.

原質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原質
膠原質 こうげんしつ
(y học) chất tạo keo
糖原質 とうげんしつ
glycogen (là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật và nấm)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原形質 げんけいしつ
huyết tương.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
脂質抗原 ししつこーげん
kháng nguyên lipid
原虫タンパク質 げんちゅータンパクしつ
protein nguyên sinh