膣カンジダ症
ちつカンジダしょう ちつカンジタしょう
☆ Danh từ
Bệnh nhiễm nấm âm đạo
膣カンジダ症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膣カンジダ症
カンジダ膣炎 カンジダちつえん
candidal vaginitis; sự truyền nhiễm bột nở thuộc âm đạo
カンジダ症 カンジダしょう
nhiễm nấm candida
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
膣トリコモナス症 ちつトリコモナスしょう
chứng viêm âm đạo do trùng roi
口腔カンジダ症 こうくうカンジダしょう
nấm miệng
膣閉鎖症 ちつへいさしょう
âm đạo hẹp
カンジダ・アルビカンス カンジダ・アルビカンス
candida albicans (một loài nấm men)
カンジダ属 カンジダぞく
candida (một chi nấm men)