膨れる
ふくれる「BÀNH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bành trướng; to lên; phồng ra; phễnh ra
会員
が1,000
名
にふくれた.
Số hội viên đã tăng lên đến 1, 000 người.
彼
はお
腹
がふくれるまで
食
べた.
Anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra

Từ đồng nghĩa của 膨れる
verb
Bảng chia động từ của 膨れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膨れる/ふくれるる |
Quá khứ (た) | 膨れた |
Phủ định (未然) | 膨れない |
Lịch sự (丁寧) | 膨れます |
te (て) | 膨れて |
Khả năng (可能) | 膨れられる |
Thụ động (受身) | 膨れられる |
Sai khiến (使役) | 膨れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膨れられる |
Điều kiện (条件) | 膨れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 膨れいろ |
Ý chí (意向) | 膨れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 膨れるな |