着膨れる
きぶくれる「TRỨ BÀNH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để (thì) mặc dày đặc

Bảng chia động từ của 着膨れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着膨れる/きぶくれるる |
Quá khứ (た) | 着膨れた |
Phủ định (未然) | 着膨れない |
Lịch sự (丁寧) | 着膨れます |
te (て) | 着膨れて |
Khả năng (可能) | 着膨れられる |
Thụ động (受身) | 着膨れられる |
Sai khiến (使役) | 着膨れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着膨れられる |
Điều kiện (条件) | 着膨れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着膨れいろ |
Ý chí (意向) | 着膨れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着膨れるな |
着膨れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着膨れる
着膨れ きぶくれ
bó lại lên trên (trong những lớp (của) quần áo)
膨れる ふくれる
bành trướng; to lên; phồng ra; phễnh ra
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
膨れ ふくれ
sưng tấy, phồng rộp
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
着れる きれる
để phù hợp với
膨れ上がる ふくれあがる
sưng lên